Pedagogical students là gì? Các công bố khoa học về Pedagogical students

Pedagogical students, hay sinh viên giáo dục, là những sinh viên học chuyên ngành liên quan đến giáo dục và pedagogy. Họ được đào tạo về các phương pháp giảng d...

Pedagogical students, hay sinh viên giáo dục, là những sinh viên học chuyên ngành liên quan đến giáo dục và pedagogy. Họ được đào tạo về các phương pháp giảng dạy, việc tổ chức lớp học, tương tác với học sinh và nghiên cứu về quá trình học tập. Các sinh viên này sau khi tốt nghiệp thường trở thành giáo viên, nhà nghiên cứu hoặc chuyên gia về giáo dục.
Cụ thể, pedagogical students là những sinh viên đang theo học chương trình đào tạo chuyên sâu về giáo dục và pedagogy. Chương trình giáo dục này thường bao gồm việc nghiên cứu các phương pháp giảng dạy, xây dựng kế hoạch giảng dạy, quản lý lớp học và tạo ra môi trường học tập hiệu quả.

Pedagogical students học cách thiết kế và triển khai các phương pháp và chiến lược giảng dạy phù hợp với từng đối tượng học sinh. Họ học cách sử dụng các tài liệu giáo dục, công nghệ thông tin và truyền thông để tăng cường quá trình học tập. Đồng thời, sinh viên giáo dục cũng học cách đánh giá và đo lường quá trình học tập của học sinh, để đưa ra đánh giá và phản hồi phù hợp.

Pedagogical students cũng có nhiều cơ hội thực tập và tham gia vào các hoạt động thực tế trong lĩnh vực giáo dục, như giảng dạy tại trường, tư vấn học sinh, thực hiện nghiên cứu và phân tích dữ liệu về quá trình học tập, hoặc tham gia vào các dự án phát triển chương trình giáo dục.

Sau khi tốt nghiệp, pedagogical students có thể đi làm giảng viên, giáo viên, trợ giảng, chuyên viên tư vấn giáo dục, hoặc làm việc trong các tổ chức nghiên cứu và phát triển giáo dục. Mục tiêu của pedagogical students là nâng cao chất lượng giáo dục và tạo ra môi trường học tập tốt nhất cho học sinh.
Pedagogical students là những sinh viên đang theo học chuyên ngành giáo dục và pedagogy. Chương trình học của pedagogical students có thể bao gồm các môn học như lý thuyết giáo dục, tâm lý học, xã hội học, phát triển trẻ em, quản lý giáo dục, định hướng nghề nghiệp và phương pháp giảng dạy.

Trong quá trình học tập, pedagogical students được giảng dạy về các phương pháp và kỹ năng giảng dạy hiệu quả. Họ học cách lên kế hoạch giảng dạy, xây dựng nội dung bài giảng, sử dụng tài liệu và công cụ giáo dục phù hợp. Pedagogical students cũng được đào tạo về việc đánh giá và đo lường quá trình học tập của học sinh, để có thể cung cấp phản hồi và hỗ trợ phù hợp.

Ngoài ra, pedagogical students thường có cơ hội tham gia thực tập tại các trường học để áp dụng những kiến thức và kỹ năng đã học vào thực tế. Thông qua việc tham gia giảng dạy thực tế, pedagogical students có thể rèn kỹ năng lãnh đạo lớp học, quản lý học sinh, xây dựng môi trường học tập tốt.

Sau khi tốt nghiệp, pedagogical students có thể trở thành giáo viên, giảng viên đại học, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục, cố vấn giáo dục, nhân viên phát triển chương trình giáo dục, hay làm việc tại các tổ chức và cơ quan quản lý giáo dục.

Vai trò của pedagogical students là xây dựng và phát triển hệ thống giáo dục với mục tiêu cung cấp cho học sinh môi trường học tập tối ưu, phát triển tố chất và năng lực cá nhân thông qua việc áp dụng các phương pháp và kỹ thuật dạy học hiện đại.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "pedagogical students":

Khám Phá Kiến Thức Nội Dung Sư Phạm: Khái Niệm và Đo Lường Kiến Thức Cụ Thể Về Học Sinh của Giáo Viên Dịch bởi AI
Journal for Research in Mathematics Education - Tập 39 Số 4 - Trang 372-400 - 2008

Có sự đồng thuận rộng rãi rằng giáo viên hiệu quả có kiến thức đặc biệt về ý tưởng và tư duy toán học của học sinh. Tuy nhiên, ít học giả tập trung vào việc khái niệm hóa lĩnh vực này, và thậm chí còn ít người hơn tập trung vào việc đo lường kiến thức này. Trong bài viết này, chúng tôi mô tả một nỗ lực để khái niệm hóa và phát triển các biện pháp đo lường kiến thức kết hợp giữa nội dung và học sinh của giáo viên thông qua việc viết, thử nghiệm và phân tích kết quả từ các câu hỏi trắc nghiệm. Kết quả của chúng tôi cho thấy một phần thành công trong việc đo lường lĩnh vực này giữa các giáo viên đang hành nghề, nhưng cũng xác định được các khu vực chủ chốt mà ngành cần đạt được sự rõ ràng về mặt khái niệm và thực nghiệm. Mặc dù đây là công việc đang tiến hành, chúng tôi tin rằng những bài học từ những nỗ lực của chúng tôi làm sáng tỏ kiến thức của giáo viên trong lĩnh vực này và có thể cung cấp thông tin cho các nỗ lực phát triển các biện pháp trong tương lai.

#khả năng sư phạm #đo lường kiến thức giáo viên #lĩnh vực toán học #bài học từ thực tiễn #kiến thức nội dung
Pedagogical strategies to teach bachelor students evidence-based practice: A systematic review
Nurse Education Today - Tập 36 - Trang 255-263 - 2016
Sử dụng bảng điều khiển học tập để hỗ trợ các kịch bản sư phạm phức tạp trong đào tạo y khoa: chúng ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia vào tư duy của sinh viên? Dịch bởi AI
Research and Practice in Technology Enhanced Learning - - 2020
Tóm tắt

Nghiên cứu này nhằm đóng góp vào kiến thức thực nghiệm và liên ngành về làm thế nào công cụ phân tích học tập trực quan có thể hỗ trợ sự tham gia tư duy của sinh viên trong các kịch bản phức tạp tại lớp học. Áp dụng một cách tiếp cận tổng thể, thiết kế giảng dạy, phân tích học tập và nhìn nhận của sinh viên đã được khảo sát đồng thời. Việc giảng dạy về quan sát hệ thống và giải nghĩa hình ảnh trong giáo dục chẩn đoán hình ảnh là ví dụ cho một kịch bản phức tạp trong lớp, và một bảng điều khiển học tập cụ thể đã được thiết kế như một công cụ hỗ trợ. Thiết kế này dựa trên cả lý thuyết giáo dục và lý thuyết trực quan hóa, và được căn chỉnh với kịch bản sư phạm tích hợp các hoạt động cá nhân và toàn lớp. Số lượng và chất lượng của việc tham gia tư duy của một nhóm gồm 26 sinh viên đã được khám phá. Một phương pháp tiếp cận hỗn hợp đã được sử dụng, bao gồm phân tích các tập tin nhật ký máy tính về công việc cá nhân, phân tích các bản ghi video của cuộc thảo luận nhóm nhỏ trong lớp và một cuộc thảo luận nhóm tập trung với các sinh viên tham gia. Kịch bản trong lớp với bảng điều khiển học tập đã dẫn đến sự cân bằng tốt giữa các nhiệm vụ cá nhân và cuộc thảo luận nhóm, cùng với mức độ tham gia tư duy tích cực cao. Tuy nhiên, các hình thức tham gia tư duy xây dựng và tương tác lại ít rõ ràng hơn. Ngoài ra, các sản phẩm của những tham gia tư duy xây dựng (miêu tả phát hiện) và tham gia tư duy tương tác (loại đối thoại) này có chất lượng trung bình và do đó không tối ưu cho việc truyền tải kiến thức. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng việc sinh viên và giáo viên hiểu nhiệm vụ của họ và sử dụng các kỹ thuật tương tác có sẵn của bảng điều khiển học tập thế nào đã ảnh hưởng lớn đến sự tham gia tư duy của sinh viên. Cuối cùng, đã nổi lên nhiều ý tưởng có thể giúp vượt qua những hạn chế được tìm thấy trong quá trình đào tạo người tham gia và cải thiện các nhiệm vụ đề xuất cũng như bản thân bảng điều khiển học tập.

Hiệu quả sư phạm của các khóa học tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên kỹ thuật Iran từ góc nhìn của sinh viên và giảng viên Dịch bởi AI
Asian-Pacific Journal of Second and Foreign Language Education - Tập 6 Số 1 - 2021
Tóm tắt

Việc đánh giá một cách hiệu quả các chương trình giáo dục có thể cung cấp những hướng dẫn quý giá cho các nhà quản lý giáo dục đang quan tâm đến các kế hoạch nâng cao nội dung. Trong nghiên cứu này, chúng tôi tập trung vào các khóa học tiếng Anh chuyên ngành (ESP) cho sinh viên ngành kỹ thuật, nhằm đánh giá hiệu quả của việc giảng dạy tiếng Anh kỹ thuật trong bối cảnh học thuật của Iran. Sử dụng khung đánh giá kết hợp, nghiên cứu đã khám phá hiệu quả của các khóa học bằng cách tìm hiểu quan điểm của giảng viên ESP và sinh viên kỹ thuật về ba lĩnh vực chính bao gồm sự đáp ứng nhu cầu, tính xác thực của nội dung và sự tự chủ của người học. Mục tiêu thứ hai của nghiên cứu là xem xét liệu có sự khác biệt đáng kể nào giữa sinh viên và giảng viên về quan điểm của họ đối với các khoá học đang được điều tra hay không. Để đạt được mục tiêu đó, một bảng câu hỏi do nhà nghiên cứu tự thiết kế đã được phát cho 796 sinh viên kỹ thuật và 54 giảng viên ESP được chọn ngẫu nhiên từ 20 trường đại học tại Iran. Phân tích mô tả dữ liệu khảo sát cho thấy sự đồng thuận chung về sự không đáp ứng một số nhu cầu của người học như những nhu cầu liên quan đến mục tiêu học tập, năng lực sản xuất, hệ thống giám sát và cơ sở vật chất giáo dục. Ngoài ra, hai nhóm tham gia có quan điểm khác biệt đáng kể về tính xác thực của nội dung giảng dạy cũng như sự đáp ứng của các nhu cầu mục tiêu. Kết quả nghiên cứu có thể giúp các nhà chức trách địa phương điều chỉnh phương pháp giảng dạy ESP hiện tại ở Iran nhằm phù hợp với nhu cầu chính đáng của sinh viên.

#Tiếng Anh chuyên ngành #sư phạm ngôn ngữ #tự chủ người học #kỹ thuật #ý kiến sinh viên và giảng viên #Iran
Nhận thức của giáo viên trung học về tầm quan trọng của các phương pháp sư phạm hỗ trợ sự tham gia của học sinh về hành vi, cảm xúc và nhận thức Dịch bởi AI
The Australian Educational Researcher - Tập 50 Số 4 - Trang 1025-1047 - 2023
Tóm tắt

Bài viết này báo cáo nghiên cứu gốc điều tra vai trò then chốt mà giáo viên đóng trong việc thu hút học sinh, sử dụng một khung lý thuyết ba chiều. Khung lý thuyết này xác định cách các lựa chọn sư phạm của giáo viên ảnh hưởng đến sự tham gia của học sinh theo cách tác động đến các hành vi bên ngoài, cảm xúc nội tâm và nhận thức nội tại của học sinh. Một bảng câu hỏi đã được phát triển để khám phá nhận thức của giáo viên trung học (n = 223) về các phương pháp giảng dạy hỗ trợ sự tham gia về hành vi, cảm xúc và nhận thức của học sinh trong lớp học. Kết quả cho thấy rằng những người nữ tham gia đặt tầm quan trọng cao hơn vào các phương pháp giảng dạy hỗ trợ sự tham gia về nhận thức và hành vi của học sinh, và những người tham gia có vai trò lãnh đạo đặt tầm quan trọng cao hơn vào các phương pháp giảng dạy hỗ trợ sự tham gia về nhận thức và cảm xúc của học sinh. Cũng từ nghiên cứu này xuất hiện một mối tương quan tiêu cực giữa tầm quan trọng mà giáo viên đặt vào các phương pháp sư phạm hỗ trợ sự tham gia về nhận thức và hành vi và giá trị ICSEA của trường học của họ (thước đo lợi thế giáo dục xã hội trong các trường học ở Úc). Nhìn chung, kết quả hỗ trợ khung lý thuyết ba chiều của sự tham gia học sinh được sử dụng trong nghiên cứu này và cung cấp một khung lý thuyết mạnh mẽ cho nghiên cứu trong tương lai nhằm khám phá sâu hơn các lựa chọn sư phạm của giáo viên và cách mà những lựa chọn này ảnh hưởng đến sự tham gia của học sinh.

#giáo viên trung học #sư phạm #tham gia của học sinh #hành vi #cảm xúc #nhận thức #ICSEA #lợi thế giáo dục xã hội #khung lý thuyết ba chiều
Đề xuất khung năng lực ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong nghiên cứu khoa học giáo dục của sinh viên sư phạm
Tạp chí Giáo dục - Tập 22 Số 1 - Trang 1-7 - 2022
Scientific research activities of students are an activity associated with the training process of pedagogical universities. The applications of information and communication technology in scientific research in general and educational research in particular are developing very rapidly. In this article, we study and propose a competency framework for applying information and communication technology in educational scientific research of pedagogical students. The proposed competency framework includes 6 component competencies with 22 indicators; each indicator includes 3 levels from low to high. This competency framework will help to understand the current situation and improve the quality of educational scienttific research activities of pedagogical students at universities.
#Scientific research #competency framework #ICT #educational scientific research #pedagogical students
CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG NÓI TIẾNG ANH CỦA SINH VIÊN NĂM THỨ NHẤT CHUYÊN NGÀNH TIẾNG ANH TẠI MỘT CƠ SỞ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
Kỹ năng nói tiếng Anh được coi là kỹ năng cần thiết quan trọng nhất để sử dụng thành thạo vì kỹ năng nói được sử dụng làm phương thức giao tiếp quốc tế chính. Đa số người học thấy khó thành thạo các kỹ năng này do các chiến lược học dường như không hiệu quả. Nghiên cứu này đã khảo sát các chiến lược nói tiếng Anh của sinh viên năm thứ nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Luật Hà Nội trong kỳ 2 của năm học 2021-2022. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng mô tả với bảng câu hỏi do nhà nghiên cứu thực hiện cho 68 người trả lời thông qua bảng trả lời trực tuyến trong ứng dụng Google. Kết quả cho thấy rằng sinh viên đã không xác định được các chiến lược hiệu quả để cải thiện kỹ năng nói của họ. Họ nên được trang bị các chiến lược nâng cao liên quan đến cách cải thiện kỹ năng nói của họ một cách hiệu quả. Nghiên cứu này sẽ giúp các nhà quản lý trường học điều chỉnh mục tiêu chương trình và kết quả giảng dạy của họ để sửa đổi các chương trình hiện có của họ, giáo viên thay đổi thực hành sư phạm của họ, gợi ý cho sinh viên một số chiến lược nói tiếng Anh hiệu quả.
#strategies; English major students; higher education institution; pedagogical practices; primary mode of international communication
Applying micro – teaching and jugyou kenkyuu (lesson study) to enhance students’ teaching skills through the module of Geopraphy teaching methodology at high school
16.00 Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt; mso-para-margin:0cm; mso-para-margin-bottom:.0001pt; mso-pagination:widow-orphan; font-size:10.0pt; font-family:"Times New Roman",serif;} This article provides some basic theoretical statements about micro-teaching and lesson study, and suggests how to  combine these methods to develop the teaching skills of students in a High School Geography Teaching Methodology module in a Department of Geography. After trailing this combination, the author analyzed data from the trial to assess the feasibility of applying these two methods to teacher training programmes 16.00 Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE
#lesson study #micro teaching method #pedagogical #teaching skill
Tổng số: 98   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10